| MOQ: | 1 |
| Giá cả: | Negotiate price |
| standard packaging: | phá vỡ số lượng lớn |
| Delivery period: | 1-20 |
| phương thức thanh toán: | L/C,D/P,T/T |
| Supply Capacity: | 30 ngày |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Max. tốc độ. | 85 km/h |
| Tốc độ nâng | 120 m/min |
| Tốc độ tối đa | 80 km/h |
| Chiều dài của sợi | 62 mét |
| Độ cao nâng | 92 mét |
| Mô hình | LTM 1160-5.1 |
| MOQ: | 1 |
| Giá cả: | Negotiate price |
| standard packaging: | phá vỡ số lượng lớn |
| Delivery period: | 1-20 |
| phương thức thanh toán: | L/C,D/P,T/T |
| Supply Capacity: | 30 ngày |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Max. tốc độ. | 85 km/h |
| Tốc độ nâng | 120 m/min |
| Tốc độ tối đa | 80 km/h |
| Chiều dài của sợi | 62 mét |
| Độ cao nâng | 92 mét |
| Mô hình | LTM 1160-5.1 |