| MOQ: | 1 |
| Giá cả: | Negotiate price |
| standard packaging: | phá vỡ số lượng lớn |
| Delivery period: | hai tháng |
| phương thức thanh toán: | L/C,D/P,T/T |
| Supply Capacity: | 1-10 |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Khả năng nâng | 130 tấn |
| Hệ thống cần | Cần chính hình chữ U 7 đoạn 78m + jib 4 đoạn (tầm với tối đa 104,6m) |
| Mô-men tối đa | 5.145 kN·m |
| Đối trọng | 63 tấn (tối ưu cho nâng nặng) |
| Động cơ | MC13.48 (356kW) tuân thủ Euro V/VI |
| Tốc độ di chuyển | 80+ km/h (với khả năng leo dốc 60%) |
Khả năng 130 tấn | Cần chính 85m + jib 4 đoạn | Đối trọng 63t
Sự đổi mới của XCMG mang lại: Thời gian chu kỳ nhanh hơn, chi phí vận hành thấp hơn và tính linh hoạt vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt.
| MOQ: | 1 |
| Giá cả: | Negotiate price |
| standard packaging: | phá vỡ số lượng lớn |
| Delivery period: | hai tháng |
| phương thức thanh toán: | L/C,D/P,T/T |
| Supply Capacity: | 1-10 |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Khả năng nâng | 130 tấn |
| Hệ thống cần | Cần chính hình chữ U 7 đoạn 78m + jib 4 đoạn (tầm với tối đa 104,6m) |
| Mô-men tối đa | 5.145 kN·m |
| Đối trọng | 63 tấn (tối ưu cho nâng nặng) |
| Động cơ | MC13.48 (356kW) tuân thủ Euro V/VI |
| Tốc độ di chuyển | 80+ km/h (với khả năng leo dốc 60%) |
Khả năng 130 tấn | Cần chính 85m + jib 4 đoạn | Đối trọng 63t
Sự đổi mới của XCMG mang lại: Thời gian chu kỳ nhanh hơn, chi phí vận hành thấp hơn và tính linh hoạt vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt.